--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấp mé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấp mé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấp mé
+ verb
nearly reach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mấp mé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mấp mé"
:
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mập mờ
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
mấp mé
:
nearly reach
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
devil's walking stick
:
loài cây bụi nhỏ sớm rụng ở miền tây Nước Mỹ
+
rail-chair
:
(ngành đường sắt) gối đường ray
+
kêu van
:
Cry mercy